Có 2 kết quả:
百穀 bǎi gǔ ㄅㄞˇ ㄍㄨˇ • 百谷 bǎi gǔ ㄅㄞˇ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all the grains
(2) every kind of cereal crop
(2) every kind of cereal crop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all the grains
(2) every kind of cereal crop
(2) every kind of cereal crop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0